Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paladin
/'pælədin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(sử học) lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ)
(sử học) hiệp sĩ
người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content