Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pair-horse
/'peəhɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hai ngựa, để cho một cặp ngựa
a
pair-horse
carriage
xe hai ngựa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content