Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paintwork
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paintwork
/ˈpeɪntˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lớp sơn
noun
[noncount] Brit :1paint
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content