Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paintbrush
/'peintbrʌ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paintbrush
/ˈpeɪntˌbrʌʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chổi sơn
noun
plural -brushes
[count] :a brush used for putting paint on a surface
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content