Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paint thinner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ners
[count, noncount] :a liquid that is mixed with paint to make it easier to spread
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content