Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
painstakingly
/'peinzteikiηli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] công phu;[một cách] cần cù;[một cách] chịu khó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content