Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

painstaking /'peinzteikiŋ/  

  • Tính từ
    công phu; cần cù; chịu khó
    a painstaking worker
    người thợ cần cù chịu khó
    a painstaking investigation
    cuộc điều tra công phu

    * Các từ tương tự:
    painstakingly