Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pail
/peil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pail
/ˈpeɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xô
a
pail
of
water
một xô nước
* Các từ tương tự:
pailful
,
paillasse
,
paillette
,
pailletted
noun
plural pails
[count] chiefly US
a round container that is open at the top and usually has a handle
a
garbage
pail
A
plastic
beach
pail
was
lying
on
the
sand
.
Fill
up
that
pail [=
bucket
]
with
water
.
the amount held by a pail
She
poured
a
pail
of
water
on
the
campfire
.
* Các từ tương tự:
pailful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content