Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pagoda-tree
/pə'goudətri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thực vật học) cây đa
(nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng
to
shake
the
pagoda-tree
làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content