Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pageantry
/'pædʒəntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pageantry
/ˈpæʤəntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pageantry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự phô trương hào nhoáng
all
the
pageantry
of
a
coronation
tất cả sự phô trương hào nhoáng của lễ đăng quang
noun
[noncount] :the use of special clothing, traditions, and ceremonies as part of a special event or celebration
I
like
the
tradition
and
pageantry
that
come
with
graduations
.
noun
The pageantry of the Oberammergau passion play should be experienced at least once
pomp
ceremony
display
magnificence
extravagance
panorama
showiness
show
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content