Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paganism
/'peigənizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paganism
/ˈpeɪgəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tín ngưỡng không tôn giáo
noun
[noncount] the state of being pagan
the
paganism
of
early
Rome
also Paganism :a religion that has many gods or goddesses, considers the earth holy, and does not have a central authority
He
is
a
practitioner
of
Paganism.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content