Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người không tôn giáo
    (cũ) kẻ ngoại đạo (đối với đạo Thiên Chúa)
    Tính từ
    không tôn giáo
    pagan worship of the sun
    sự thờ mặt trời như là không tôn giáo

    * Các từ tương tự:
    pagandom, paganise, paganish, paganism, paganization, paganize