Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paean
/'pi:ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paean
/ˈpiːjən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ pean)
bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng
a
paean
of
praise
bài hát ca tụng
* Các từ tương tự:
paeanistic
noun
plural -ans
[count] literary :a song of joy, praise, or victory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content