Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
padre
/'pɑ:drei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
padre
/ˈpɑːdreɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, chủ yếu dùng để xưng hô)
cha tuyên úy (trong quân đội)
good
morning
, padre!
chào cha!
giáo sĩ; cha sứ
noun
plural -dres
[count] informal
a Christian priest
a Christian clergyman who works in the military
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content