Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
padlock
/'pædlɔk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
padlock
/ˈpædˌlɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ống khóa móc
Động từ
khóa [bằng khóa] móc
the
gate
was
padlocked
cổng đã khóa móc lại
she
padlocked
her
bike
to
the
railings
chị ta khóa móc xe đạp vào hàng rào chấn song
noun
plural -locks
[count] :a strong lock with a curved bar that connects to the main part of the lock and holds together two parts of something (such as a chain or a gate)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content