Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paddock
/'pædək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paddock
/ˈpædək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi quây ngựa
bãi tập hợp ngựa (cạnh trường đua)
* Các từ tương tự:
paddocking
noun
plural -docks
[count] a small field where animals (such as horses) are kept
an enclosed area at a race track where horses, dogs, etc., are kept before a race
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content