Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paddling pool
/'pædliη pu:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paddling pool
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ wading pool)
vũng vầy nước (vùng nước nông trẻ con có thể tới vầy nước)
noun
plural ~ pools
[count] Brit :wading pool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content