Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
padding
/'pædiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
padding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật (chất) đệm, vật (chất) lót, vật (chất) độn
chất liệu không cần thiết (trong bài viết, bài nói)
there's
a
lot
of
padding
in
this
novel
trong chuyện ấy có hàng lô chất liệu không cần thiết
noun
[noncount] soft material used to cover a hard surface in order to make it more comfortable
the
padding
on
the
seat
of
the
chairs
These
shoes
have
extra
padding
in
the
heel
.
unnecessary words used to make a speech or a piece of writing longer
If
you
remove
the
padding
from
his
speech
you
can
see
that
he
offers
no
new
ideas
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content