Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pad thai
/ˈpɑːdˈtaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or pad Thai
[noncount] chiefly US :a Thai dish of rice noodles that are stir-fried with other ingredients (such as seafood, chicken, egg, or bean sprouts)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content