Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ thường pack-age) giấy để gói hàng, hộp để đóng hàng
    gói nhỏ
    a packet of cigarettes
    gói thuốc lá
    (khẩu ngữ; số ít) hàng đống tiền
    make a packet
    kiếm được hàng đống tiền
    (cách viết khác packet-boat) tàu chở thư và hành khách đường ngắn

    * Các từ tương tự:
    packet-board, packet-boat, packet-day, packet-ship