Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gói đồ, kiện hàng; hộp để đóng hàng
    the postman brought me a large package
    anh bưu tá mang đến cho tôi một gói đồ lớn
    (Mỹ) (cách viết khác packet) gói
    a package of cigarettes
    gói thuốc lá
    a package of tea
    gói trà
    (cách viết khác package deal) loạt đề nghị trọn gói (được trình ra hoặc được chấp nhận toàn bộ, trọn gói)
    các bộ trưởng cố cùng nhau đưa ra một loạt đề nghị trọn gói nhằm kết thúc cuộc tranh chấp
    đóng gói, đóng kiện
    sản phẩm của họ bao giờ cũng đóng gói một cách hấp dẫn

    * Các từ tương tự:
    package deal, package holiday, package store, package tour, packaged, packager