Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pacifier
/'pæsifaiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pacifier
/ˈpæsəˌfajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
núm vú giả (cho em bé ngậm)
noun
plural -ers
[count] US :a rubber object shaped like a nipple for babies to suck or bite on - called also (Brit) dummy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content