Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pacificate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
hoà giải; điều hoà; giảng hoà
an ủi; xoa dịu; làm dịu
bình định; dẹp yên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content