Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pachyderm
/'pækidɜ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pachyderm
/ˈpækɪˌdɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
động vật da dày (như tê giác, voi…)
* Các từ tương tự:
pachyderma
,
pachydermal
,
pachydermatous
,
pachydermic
,
pachydermous
noun
plural -derms
[count] :a type of animal that has hooves and thick skin especially; :elephant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content