Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pachyderm /'pækidɜ:m/  

  • Danh từ
    (động vật)
    động vật da dày (như tê giác, voi…)

    * Các từ tương tự:
    pachyderma, pachydermal, pachydermatous, pachydermic, pachydermous