Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pacesetter
/ˈpeɪsˌsɛtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ters
[count] US :a person who runs ahead of the other runners in a race in order to set a pace - often used figuratively
The
company
has
continued
to
be
the
industry's
pacesetter.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content