Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pacemaker
/'peismeikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pacemaker
/ˈpeɪsˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác pace-setter) người dẫn tốc độ (trong cuộc chạy đua)
that
firm
was
the
pace-setter
in
car
design
for
many
years
(nghĩa bóng) trong nhiều năm, hãng này dẫn đầu trong việc sáng tạo các kiểu xe hơi mới
(y học) máy điều hòa nhịp tim
noun
plural -ers
[count] medical :a small electrical machine put inside a person to make the heart beat evenly
Brit :pacesetter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content