Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

oyster-farm /'ɔistəbæɳk/  

  • -farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/* danh từ
    bãi nuôi sò (ở biển)

    * Các từ tương tự:
    oyster-farming