Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oxygenate
/'ɒksidʒəneit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oxygenate
/ˈɑːksɪʤəˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(hóa học)
thêm oxy
xử lý bằng oxy
trộn oxy
verb
-ates; -ated; -at-ing
[+ obj] technical :to add oxygen to (something)
oxygenate
the
blood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content