Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oxygen mask
/'ɒksidʒn mɑ:sk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oxygen mask
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
'ɒksidʒənmæsk
Danh từ
mặt nạ thở oxy (ở bệnh viện, trên máy bay…)
noun
plural ~ masks
[count] :a mask worn over your nose and mouth so that you can breathe oxygen from a storage tank
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content