Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oxygen
/'ɒksidʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oxygen
/ˈɑːksɪʤən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
oxy
* Các từ tương tự:
oxygen mask
,
oxygen tent
,
oxygen-free
,
oxygenate
,
oxygenation
,
oxygenic
,
oxygenise
,
oxygenizable
,
oxygenize
noun
[noncount] :a chemical that is found in the air, that has no color, taste, or smell, and that is necessary for life
breathing
pure
oxygen -
often
used
before
another
noun
an
oxygen
tank
The
doctors
monitored
oxygen
levels
in
her
blood
.
* Các từ tương tự:
oxygen mask
,
oxygen tent
,
oxygenate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content