Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oxide
/'ɒksaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oxide
/ˈɑːkˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
oxyt
noun
plural -ides
[count, noncount] chemistry :a compound of oxygen and another substance
iron
oxide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content