Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oxbow
/'ɔksbou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oxbow
/ˈɑːksˌboʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vòng cổ (ở ách trâu bò)
noun
plural -bows
[count] US :a place where a river curves in the shape of a U
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content