Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều oxen)
    bò đực thiến (nuôi để giết thịt, kéo xe…)
    (số nhiều) (cũ) bò (cái hoặc đực)

    * Các từ tương tự:
    ox-eye, ox-eyed, ox-fence, ox-fly, ox-gall, ox-stall, ox-yoke, oxalate, oxalic