Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ownership
/'əʊnə∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ownership
/ˈoʊnɚˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
quyền sở hữu
the
ownership
of
the
land
is
disputed
quyền sở hữu đất ấy đang trong vòng tranh chấp
the
restaurant
is
under
new
ownership
tiệm ăn này đã thuộc quyền sở hữu mới
noun
[noncount] :the state or fact of owning something
Home
ownership
is
on
the
rise
in
this
country
. [=
an
increasing
number
of
people
own
their
own
homes
in
this
country
]
The
caf
is
now
under
new
ownership. [=
different
people
now
own
the
caf
]
The
company
is
under
private
ownership.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content