Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
owner-occupier
/,əʊnə 'ɒkjupaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người ở đồng thời là chủ [ngôi nhà]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content