Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
owner-occupied
/əʊnə 'ɒkjupaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
owner-occupied
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
do chính chủ nhân ở (nhà)
most
of
the
houses
in
this
street
are
owner-occupied
phần lớn nhà ở phố này đều do chính chủ nhân ở
adjective
lived in by the owner
owner-occupied
apartments
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content