Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
own brand
/,əʊnb'rænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
loại hàng có ghi nhãn cửa hiệu (kho hàng) (không phải ghi nhãn của nhà sản xuất)
own
brand
goods
are
often
more
expensive
hàng có ghi nhãn cửa hiệu thường đắt hơn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content