Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
owing to
/'əʊiŋtə(v)/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
owing to
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Giới từ
do; bởi; vì; nhờ có
owing
to
the
rain
,
the
match
was
cancelled
do trời mưa, cuộc đấu đã bị hủy
preposition
because of (something)
The
ambassador
was
absent
owing
to
[=
due
to
]
illness
.
She
walks
with
a
limp
owing
to
a
childhood
injury
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content