Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ovum
/'əʊvəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ovum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều ova) (sinh vật)
trứng
noun
/ˈoʊvəm/ , pl ova /ˈoʊvə/
[count] biology :1egg
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content