Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ovule
/'ouvju:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thực vật học) noãn
(sinh vật học) tế bào trứng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content