Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overzealous
/'ouvə'zeləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overzealous
/ˌoʊvɚˈzɛləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
quá hăng hái, quá tích cực
* Các từ tương tự:
overzealousness
adjective
[more ~; most ~] :too eager or enthusiastic :too zealous
overzealous
fans
overzealous
enforcement
of
the
rules
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content