Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overwrought /,əʊvə'rɔ:t/  

  • Tính từ
    căng thẳng thần kinh; bối rối
    he was in a very overwrought state after his accident
    nó rất căng thẳng thần kinh sau tai nạn
    she didn't mean to offend youshe was overwrought
    cô ta không có ý định xúc phạm anh, cô ta rất bối rối đấy