Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [bắt] làm quá sức
    overwork a horse
    bắt con ngựa làm quá sức
    you'll become ill if you continue to overwork
    anh sẽ ốm nếu anh tiếp tục làm việc quá sức
    dùng quá [nhiều] hóa nhàm
    một từ ngữ dùng nhiều quá hóa nhàm
    Danh từ
    sự làm việc quá sức
    ill through overwork
    ốm vì việc quá sức