Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overweighted /,əʊvə'weitid/  

  • Tính từ
    bị chất (cái gì) quá nặng
    I am overweighted by 2 kg according to my doctor
    theo bác sĩ của tôi thì tôi nặng quá đi 2kg
    overweighted with packages
    bị chất kiện hàng quá nặng
    his lecture was overweighted with quotations
    bài nói chuyện của ông ta có quá nhiều lời trích dẫn