Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overweighted
/,əʊvə'weitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overweight
/ˌoʊvɚˈweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị chất (cái gì) quá nặng
I
am
overweighted
by
2
kg
according
to
my
doctor
theo bác sĩ của tôi thì tôi nặng quá đi 2kg
overweighted
with
packages
bị chất kiện hàng quá nặng
his
lecture
was
overweighted
with
quotations
bài nói chuyện của ông ta có quá nhiều lời trích dẫn
adjective
[more ~; most ~] :weighing more than the normal or expected amount :too heavy
He's
only
slightly
overweight.
He
looked
to
be
at
least
20
pounds
overweight.
an
overweight
package
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content