Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overweight /,əʊvə'weit/  

  • Tính từ
    quá trọng lượng (quy định)
    if your luggage is overweight, you'll have to pay extra
    nếu hành lý của anh quá trọng lượng quy định, thì anh phải trả thêm cước
    your suitcase is five kilograms overweight
    va-li của anh nặng quá quy định năm kilogam
    quá nặng cân; béo quá (người)

    * Các từ tương tự:
    overweightage, overweighted