Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overweight
/,əʊvə'weit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overweight
/ˌoʊvɚˈweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
quá trọng lượng (quy định)
if
your
luggage
is
overweight,
you'll
have
to
pay
extra
nếu hành lý của anh quá trọng lượng quy định, thì anh phải trả thêm cước
your
suitcase
is
five
kilograms
overweight
va-li của anh nặng quá quy định năm kilogam
quá nặng cân; béo quá (người)
* Các từ tương tự:
overweightage
,
overweighted
adjective
[more ~; most ~] :weighing more than the normal or expected amount :too heavy
He's
only
slightly
overweight.
He
looked
to
be
at
least
20
pounds
overweight.
an
overweight
package
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content