Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overweening
/,əʊvə'wi:niŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overweening
/ˌoʊvɚˈwiːnɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
quá tự tin; quá tự phụ
overweening
pride
niềm kiêu hãnh quá tự tin
adjective
formal + disapproving
too confident or proud
speeches
by
overweening
politicians
too great :excessive and unpleasant
overweening
ambition
/
pride
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content