Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overvalue
/'ouvə'vælju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overvalue
/ˌoʊvɚˈvælju/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
đánh giá quá cao
* Các từ tương tự:
Overvalued currency
verb
-values; -valued; -valuing
[+ obj] to place too high a value on (something)
Is
property
in
this
part
of
town
overvalued
? [=
priced
too
high
]
to give too much importance to (something)
He
overvalues
the
opinions
of
his
friends
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content