Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overuse
/'ouvərju:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overuse
/ˌoʊvɚˈjuːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu['ouvər'ju:z]
Ngoại động từ
dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu
verb
-uses; -used; -using
[+ obj] :to use (something) too much or too often
Try
not
to
overuse
the
medication
.
an
overused
phrase
noun
[noncount] :too much use
the
overuse
of
antibiotics
The
couch
sagged
from
overuse.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content